top of page

MRI là gì? Niềng răng có được chụp MRI được không?

  • Ảnh của tác giả: Bác sĩ Cao Hữu Duy
    Bác sĩ Cao Hữu Duy
  • 22 thg 4
  • 5 phút đọc

Chụp cộng hưởng từ (MRI) là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh y học tiên tiến, sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc bên trong cơ thể. Khác với chụp X-quang hay CT scanner sử dụng bức xạ ion hóa, MRI an toàn hơn vì không gây ra tác động phóng xạ. Nhờ khả năng cung cấp hình ảnh đa chiều và độ tương phản cao giữa các mô mềm, MRI đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện và chẩn đoán nhiều loại bệnh lý khác nhau, từ các vấn đề về não bộ, tủy sống, tim mạch, xương khớp đến các khối u và tổn thương mô mềm.

Nguyên lý hoạt động cơ bản của MRI

Cơ thể người chủ yếu cấu tạo từ nước, mà phân tử nước chứa các nguyên tử hydro. Mỗi nguyên tử hydro có một hạt nhân mang điện tích dương gọi là proton, hoạt động như một nam châm nhỏ. Khi bệnh nhân được đặt vào trong máy MRI với từ trường mạnh, các proton này sẽ Align theo hướng của từ trường. Sau đó, máy sẽ phát ra các xung sóng radio ngắn, làm cho các proton hấp thụ năng lượng và thay đổi hướng Align của chúng. Khi các xung radio ngừng lại, các proton sẽ trở về trạng thái ban đầu, giải phóng năng lượng đã hấp thụ dưới dạng tín hiệu radio. Các tín hiệu này được máy thu nhận và xử lý bằng máy tính để tạo ra hình ảnh cắt lớp chi tiết của cơ thể. Bằng cách điều chỉnh các thông số của xung radio và từ trường, các bác sĩ có thể thu được hình ảnh với độ tương phản khác nhau giữa các loại mô, từ đó giúp phân biệt rõ ràng giữa mô lành và mô bệnh.

MRI
MRI

Ứng dụng rộng rãi của chụp MRI trong y học

Với khả năng hiển thị rõ nét các cấu trúc mô mềm, MRI là công cụ chẩn đoán vô giá trong nhiều chuyên khoa y tế:

  • Thần kinh: Phát hiện các khối u não, đột quỵ, đa xơ cứng, tổn thương dây thần kinh, các bệnh lý thoái hóa não bộ như Alzheimer.

  • Cột sống và xương khớp: Chẩn đoán thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống, viêm khớp, các tổn thương dây chằng và sụn khớp, các khối u xương và mô mềm.

  • Tim mạch: Đánh giá chức năng tim, phát hiện các bệnh lý tim bẩm sinh, nhồi máu cơ tim, viêm cơ tim.

  • Ổ bụng và tiểu khung: Phát hiện các khối u gan, thận, tụy, lách, buồng trứng, tử cung, tiền liệt tuyến, cũng như các bệnh lý viêm nhiễm và dị tật.

  • Vú: Tầm soát và chẩn đoán ung thư vú, đặc biệt ở những phụ nữ có mô vú đặc hoặc có yếu tố nguy cơ cao.

  • Mạch máu: Chụp mạch máu não, mạch máu ngoại biên để phát hiện các hẹp tắc, phình mạch, dị dạng mạch máu.

Ảnh hưởng của niềng răng mắc cài đến chụp MRI

Một trong những lo ngại của những người đang niềng răng khi cần chụp MRI là liệu các mắc cài kim loại có gây ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh hay không. Thực tế, các vật liệu kim loại có tính sắt từ (ferromagnetic) có thể tương tác mạnh với từ trường của máy MRI, gây ra hiện tượng nhiễu ảnh (artifact) làm giảm độ rõ nét của hình ảnh, đặc biệt là ở vùng lân cận vị trí kim loại.

Chụp MRI
Chụp MRI

Các loại niềng răng mắc cài và khả năng tương thích với MRI

Không phải tất cả các loại niềng răng mắc cài đều gây ra vấn đề khi chụp MRI. Dưới đây là phân loại và khả năng tương thích của một số loại mắc cài phổ biến:

  • Mắc cài kim loại truyền thống (thép không gỉ): Đây là loại mắc cài phổ biến nhất và thường được làm từ thép không gỉ. Hầu hết các loại thép không gỉ nha khoa đều chứa một lượng nhỏ niken và crom, có thể gây ra nhiễu ảnh nhẹ đến trung bình trên phim MRI, đặc biệt là khi cần khảo sát các cấu trúc ở vùng mặt và đầu. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, chất lượng hình ảnh vẫn đủ để bác sĩ chẩn đoán, đặc biệt là khi khảo sát các vùng khác của cơ thể.

  • Mắc cài sứ (ceramic), mắc cài pha lê: Mắc cài sứ được làm từ vật liệu sứ hoặc composite, không chứa kim loại có tính sắt từ. Do đó, chúng thường không gây ra nhiễu ảnh đáng kể trên phim MRI. Đây là một lựa chọn tốt cho những bệnh nhân đang niềng răng và cần chụp MRI vùng đầu mặt.

  • Mắc cài nhựa (composite): Tương tự như mắc cài sứ, mắc cài nhựa cũng không chứa kim loại và ít gây nhiễu ảnh trên phim MRI. Tuy nhiên, độ bền của mắc cài nhựa thường không cao bằng mắc cài kim loại hoặc sứ.

  • Mắc cài tự buộc (self-ligating brackets): Loại mắc cài này có thể được làm từ kim loại, sứ hoặc composite. Khả năng tương thích với MRI sẽ phụ thuộc vào vật liệu cấu tạo của mắc cài.

  • Mắc cài mặt trong (lingual braces): Loại mắc cài này được gắn ở mặt trong của răng, do đó có thể ít gây ảnh hưởng trực tiếp đến hình ảnh MRI vùng mặt hơn so với mắc cài gắn ngoài. Tuy nhiên, vật liệu kim loại của chúng vẫn có thể gây ra nhiễu ảnh cục bộ.

Khi bạn đang niềng răng và cần thực hiện chụp MRI, điều quan trọng là phải thông báo rõ ràng tình trạng niềng răng của mình cho bác sĩ chẩn đoán hình ảnh và kỹ thuật viên MRI. Họ sẽ có những biện pháp điều chỉnh phù hợp để giảm thiểu nhiễu ảnh, chẳng hạn như điều chỉnh các thông số chụp hoặc sử dụng các kỹ thuật đặc biệt.

Trong trường hợp cần chụp MRI chi tiết vùng đầu mặt và lo ngại về nhiễu ảnh do mắc cài kim loại, bạn có thể thảo luận với bác sĩ niềng răng về việc tạm thời tháo bỏ mắc cài (nếu có thể và không ảnh hưởng đến quá trình điều trị) hoặc lựa chọn các loại mắc cài không gây nhiễu ảnh như mắc cài sứ hoặc nhựa trước khi chụp MRI.

Tóm lại, chụp MRI là một công cụ chẩn đoán hình ảnh an toàn và hiệu quả. Mặc dù mắc cài kim loại có thể gây ra nhiễu ảnh, nhưng không phải tất cả các loại mắc cài đều gây ra vấn đề nghiêm trọng. Việc thông báo đầy đủ tình trạng niềng răng cho đội ngũ y tế sẽ giúp đảm bảo chất lượng hình ảnh MRI tốt nhất cho việc chẩn đoán bệnh.

Comments


Join our mailing list

Thanks for submitting!

  • Facebook Black Round
  • Twitter Black Round

© 2035 by Parenting Blog

Powered and secured by Wix

500 Terry Francine St. San Francisco, CA 94158

info@mysite.com

Tel: 123-456-7890

Fax: 123-456-7890

bottom of page