top of page

Các loại khí cụ nong hàm và làm hàm cân đối hiện nay

  • Ảnh của tác giả: Bác sĩ Cao Hữu Duy
    Bác sĩ Cao Hữu Duy
  • 2 ngày trước
  • 6 phút đọc

Chỉnh nha, hay niềng răng, là một chuyên ngành trong nha khoa nhằm điều chỉnh các sai lệch về vị trí răng và tương quan xương hàm, mang lại nụ cười đều đặn, chức năng ăn nhai tốt và thẩm mỹ khuôn mặt hài hòa. Để đạt được mục tiêu này, bên cạnh hệ thống mắc cài và dây cung, các khí cụ hàm đóng vai trò vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong giai đoạn tiền chỉnh nha ở trẻ em hoặc các trường hợp phức tạp ở người lớn. https://fayoruie.wixsite.com/bacsiniengrang sẽ đi sâu phân tích các loại khí cụ hàm phổ biến cùng những ưu nhược điểm riêng của từng loại.

I. Khí cụ nong hàm

Nong hàm là kỹ thuật tạo thêm không gian trên cung hàm bằng cách nới rộng xương hàm hoặc nghiêng răng ra ngoài, thường được chỉ định trong các trường hợp hẹp hàm trên, cắn chéo hoặc chen chúc răng.

1. Hàm nong nhanh (Rapid Maxillary Expander - RME)

  • Cấu tạo và nguyên lý hoạt động: RME là một khí cụ cố định, thường được gắn vào các răng hàm lớn ở hàm trên. Nó bao gồm một khung kim loại vững chắc và một ốc vít giãn nở ở giữa. Bệnh nhân hoặc phụ huynh sẽ vặn ốc vít này theo lịch trình cụ thể do bác sĩ chỉ định, thường là vài lần mỗi ngày. Lực tác động mạnh mẽ và liên tục này sẽ tách rời khớp nối giữa hai xương hàm trên (khớp khẩu cái giữa), tạo ra khoảng trống nhanh chóng.

  • Chỉ định: Hẹp hàm trên nghiêm trọng, cắn chéo phía sau, hoặc khi cần tạo khoảng nhanh chóng cho răng vĩnh viễn mọc.

  • Ưu điểm:

    • Hiệu quả nhanh chóng: Xương hàm được nong rộng chỉ trong vài tuần đến vài tháng.

    • Cải thiện hô hấp: Việc mở rộng vòm miệng có thể giúp cải thiện đường thở qua mũi, giảm tình trạng thở miệng.

    • Giảm khả năng nhổ răng: Tạo đủ khoảng trống để sắp xếp răng, giảm nhu cầu nhổ răng vĩnh viễn.

  • Nhược điểm:

    • Gây khó chịu ban đầu: Bệnh nhân có thể cảm thấy áp lực, căng tức hoặc đau nhẹ trong những ngày đầu.

    • Thẩm mỹ: Khí cụ nằm cố định trong miệng, có thể nhìn thấy được và ảnh hưởng đến thẩm mỹ trong giai đoạn đầu.

    • Khó vệ sinh: Thức ăn dễ mắc kẹt, đòi hỏi vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng hơn.

    • Cần giai đoạn duy trì: Sau khi nong, cần đeo khí cụ duy trì để xương hàm ổn định.

Nong hàm
Nong hàm

2. Hàm nong chậm (Slow Maxillary Expander)

  • Cấu tạo và nguyên lý hoạt động: Tương tự RME nhưng ốc vít được vặn với tần suất chậm hơn (ví dụ: vài lần mỗi tuần). Lực tác động nhẹ nhàng hơn, chủ yếu gây nghiêng răng và một phần nhỏ nong rộng xương hàm.

  • Chỉ định: Hẹp hàm nhẹ hơn, hoặc khi cần nong rộng từ từ để tăng tính ổn định của kết quả.

  • Ưu điểm:

    • Ít gây khó chịu: Do lực tác động nhẹ nhàng hơn.

    • Kết quả ổn định hơn: Xương có thời gian thích nghi và tái tạo tốt hơn.

  • Nhược điểm:

    • Thời gian điều trị dài hơn: Kéo dài vài tháng đến hơn một năm.

    • Hiệu quả hạn chế cho xương: Chủ yếu là nghiêng răng, ít tác động mạnh đến xương hàm như RME.

3. Hàm nong tháo lắp (Removable Expander)

  • Cấu tạo và cách sử dụng: Là khí cụ có thể tháo ra lắp vào, thường làm bằng nhựa acrylic với ốc nong kim loại. Bệnh nhân tự tháo lắp và vặn ốc theo hướng dẫn.

  • Chỉ định: Hẹp hàm nhẹ, thường dùng cho trẻ em còn đang phát triển hoặc trong các trường hợp cần sự linh hoạt.

  • Ưu điểm:

    • Dễ vệ sinh: Có thể tháo ra để ăn uống và chải răng dễ dàng.

    • Thoải mái hơn: Không gây cộm hay vướng víu nhiều như khí cụ cố định.

    • Chi phí có thể thấp hơn.

  • Nhược điểm:

    • Yêu cầu sự hợp tác cao: Hiệu quả phụ thuộc hoàn toàn vào việc bệnh nhân có đeo đủ thời gian theo chỉ định hay không.

    • Hiệu quả hạn chế: Không thể tác động mạnh mẽ đến xương hàm như khí cụ cố định, chủ yếu gây nghiêng răng.

II. Khí cụ Quad Helix

  • Cấu tạo và nguyên lý hoạt động: Hàm Quad Helix là một khí cụ cố định bằng thép không gỉ, có hình dáng như chữ "W" với bốn vòng xoắn (helix). Nó được gắn vào các khâu (band) trên răng hàm lớn ở hàm trên. Các vòng xoắn tạo ra lực liên tục để nong rộng cung hàm và xoay các răng cối.

  • Chỉ định: Nong rộng cung hàm, điều chỉnh răng cối xoay trong, cắn chéo phía sau.

  • Ưu điểm:

    • Tác động liên tục: Lực được giải phóng liên tục, không phụ thuộc vào sự hợp tác của bệnh nhân.

    • Hiệu quả tốt cho răng cối: Đặc biệt hiệu quả trong việc xoay và đưa răng cối về đúng vị trí.

    • Ít cần điều chỉnh: Sau khi gắn, bác sĩ chỉ cần kiểm tra định kỳ.

  • Nhược điểm:

    • Có thể gây kích ứng mô mềm: Các vòng xoắn có thể cọ xát vào lưỡi hoặc niêm mạc miệng trong thời gian đầu.

    • Khó vệ sinh: Thức ăn dễ mắc kẹt vào các vòng xoắn, đòi hỏi chải răng kỹ lưỡng hơn.

    • Không thể tháo rời: Gây cảm giác vướng víu ban đầu.

Quad helix
Quad helix

III. Khí cụ cố định khác

1. Nancé Button / Transpalatal Arch (Cung khẩu cái)

  • Cấu tạo và công dụng: Là một thanh kim loại ngang chạy qua vòm miệng, nối hai răng hàm lớn ở hàm trên.

  • Chỉ định: Duy trì khoảng trống đã có, kiểm soát sự di chuyển của răng cối, hoặc làm neo chặn trong quá trình di chuyển các răng khác.

  • Ưu điểm:

    • Hiệu quả duy trì: Giúp ổn định vị trí răng cối.

    • Ổn định: Cố định chắc chắn, không phụ thuộc sự hợp tác.

  • Nhược điểm:

    • Có thể gây khó chịu ban đầu: Cộm vướng ở vòm miệng.

    • Khó vệ sinh: Thức ăn có thể mắc kẹt dưới thanh kim loại.

2. Lingual Arch (Cung lưỡi)

  • Cấu tạo và công dụng: Tương tự Nancé Button nhưng nằm ở hàm dưới, chạy dọc theo mặt trong (mặt lưỡi) của các răng cửa và nối hai răng cối.

  • Chỉ định: Duy trì khoảng trống cho răng cửa hàm dưới, ngăn chặn răng cối hàm dưới di chuyển ra trước, hoặc làm neo chặn.

  • Ưu điểm:

    • Không ảnh hưởng thẩm mỹ: Do nằm ở mặt trong của răng.

    • Hiệu quả duy trì tốt: Giúp ổn định cung hàm dưới.

  • Nhược điểm:

    • Có thể gây cộm lưỡi: Ảnh hưởng đến phát âm và cảm giác ăn uống ban đầu.

    • Khó vệ sinh: Dễ tích tụ mảng bám.

Lingual Arch
Lingual Arch

IV. Khí cụ chức năng (Functional Appliances)

Các khí cụ chức năng thường được sử dụng cho trẻ em trong giai đoạn tăng trưởng để điều chỉnh sự phát triển của xương hàm, thường là sai lệch khớp cắn loại II (hô hàm trên) hoặc loại III (móm hàm dưới). Ví dụ phổ biến bao gồm Frankel, Bionator, Twin Block.

  • Nguyên lý hoạt động: Các khí cụ này được thiết kế để định vị lại xương hàm dưới hoặc xương hàm trên, hướng dẫn sự phát triển của xương theo chiều mong muốn thông qua lực tác động của cơ hàm và môi, má, lưỡi.

  • Chỉ định: Điều chỉnh sai lệch tương quan xương hàm khi trẻ còn đang phát triển.

  • Ưu điểm:

    • Tác động vào nguyên nhân gốc rễ: Điều chỉnh sự phát triển của xương hàm, giúp giải quyết vấn đề từ nền tảng.

    • Giảm thiểu phẫu thuật: Can thiệp sớm có thể giúp tránh hoặc giảm thiểu nhu cầu phẫu thuật chỉnh hình xương khi trưởng thành.

  • Nhược điểm:

    • Yêu cầu sự hợp tác cao: Hầu hết là khí cụ tháo lắp, đòi hỏi trẻ phải đeo đủ thời gian theo chỉ định.

    • Hiệu quả phụ thuộc vào giai đoạn tăng trưởng: Chỉ hiệu quả khi trẻ còn trong độ tuổi phát triển.

    • Có thể gây khó chịu ban đầu: Cộm, vướng, ảnh hưởng đến ăn uống và phát âm.

Các loại khí cụ hàm đóng vai trò không thể thiếu trong chỉnh nha, từ việc nong rộng cung hàm, duy trì khoảng trống đến điều chỉnh sự phát triển của xương hàm. Mỗi loại khí cụ đều có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng tình trạng sai lệch và độ tuổi của bệnh nhân. Việc lựa chọn khí cụ phù hợp nhất cần dựa trên sự thăm khám kỹ lưỡng, chẩn đoán chính xác và tư vấn chuyên sâu từ bác sĩ chỉnh nha. Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn của bác sĩ về thời gian đeo, cách vệ sinh và lịch tái khám để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và sở hữu một nụ cười khỏe đẹp, tự tin.

Comments


Join our mailing list

Thanks for submitting!

  • Facebook Black Round
  • Twitter Black Round

© 2035 by Parenting Blog

Powered and secured by Wix

500 Terry Francine St. San Francisco, CA 94158

info@mysite.com

Tel: 123-456-7890

Fax: 123-456-7890

bottom of page